Từ điển Thiều Chửu
嗑 - hạp
① Phệ hạp 噬嗑 tên một quẻ trong kinh Dịch, giống như trong môi có vật gì, cắn rồi mới ngậm lại được. ||② Hạp hạp 嗑嗑 nói nhiều lời. ||③ Tiếng cười hặc hặc.

Từ điển Trần Văn Chánh
嗑 - hạp
① Cắn: 嗑瓜子 Cắn hạt dưa; ② (Tiếng cười) hậc hậc; ③ Xem 噬嗑 [shìkè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗑 - hạp
Lắm miệng, nhiều lời — Tiếng cười.